Spookyswap Giá

Spookyswap Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BOO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
binance

Binance

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
okx

OKX

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
bybit

Bybit

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
digifinex

DigiFinex

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
bitrue

Bitrue

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
bingx

BingX

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
bitget

Bitget

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
deepcoin

Deepcoin

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
bitmart

BitMart

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
cointiger

CoinTiger

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
whitebit

WhiteBIT

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
lbank

LBank

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
btse

BTSE

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
gate-io

Gate.io

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
htx

HTX

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
xt

XT.COM

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
upbit

Upbit

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
kucoin

KuCoin

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
mexc

MEXC

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
indoex

IndoEx

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
phemex

Phemex

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
bitforex

BitForex

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
latoken

LATOKEN

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
bibox

Bibox

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
bithumb

Bithumb

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
poloniex

Poloniex

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
kraken

Kraken

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
p2b

P2B

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
dydx

dYdX

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
citex

CITEX

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
bitmex

BitMEX

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
stormgain

StormGain

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
coinsbit

Coinsbit

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
tidex

Tidex

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
bitfinex

Bitfinex

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.6280
$1.6280
HK$12.74
1.5182

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BOO sang USD là 1 BOO tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.6280 Spookyswap. Vốn hóa thị trường là $16.576m. Trong tuần qua, Spookyswap đã giảm -4.67%, đạt mức cao nhất là $1.8603 và mức thấp là $1.6280. Trong tháng qua, Spookyswap đã giảm -4.77%, đạt mức cao nhất là $1.9260 và mức thấp là $1.5449. Trong năm qua, Spookyswap đã giảm 32.60%, với mức cao nhất là $2.4836 và thấp nhất là $0.2995. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BOO đã được giao dịch trên 265 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.